Tên các quân bài tứ sắc cơ bản, hợp lệ và quy định về ý nghĩa

Trong trò chơi bài Tứ Sắc mỗi quân bài đều mang theo một cái tên riêng biệt, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cách gọi của người chơi. Tên các quân bài tứ sắc không chỉ là các chữ số và hình ảnh, mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về truyền thống và văn hóa. Hãy cùng Vando88 khám phá tên các quân bài tứ sắc qua bài viết sau đây nhé.

Giới thiệu về bài tứ sắc

Trò chơi này đặt ra mục tiêu cho người chơi là sắp xếp bốn bộ bài thành các cặp một cách khéo léo nhằm đạt điểm số cao nhất có thể. Mỗi bộ bài thường bao gồm ba lá, và cặp bài sẽ được sắp xếp theo giá trị cụ thể của chúng trong trò chơi. Để chiến thắng trong Bài tứ sắc, người chơi cần phải sở hữu kỹ năng tính toán tốt và có chiến lược linh hoạt để sắp xếp bài một cách thông minh và đưa ra những nước đi hợp lý, tận dụng mọi cơ hội để vượt qua đối thủ và giành chiến thắng cuối cùng.

Tìm hiểu thông tin về bài tứ sắc và tên các quân bài tứ sắc
Tìm hiểu tên các quân bài tứ sắc

Bộ bài sử dụng trong bài tứ sắc

Bộ bài tứ sắc bao gồm 112 lá, có hình dạng hình chữ nhật, nhỏ và dày. Mặt trước của lá bài chỉ có chữ viết, không có hình ảnh minh họa. Mỗi lá bài được làm từ một tấm giấy tứ diện hình chữ nhật cứng cáp. Bộ bài cơ bản chứa 7 đạo quân: Tướng (帥), Sĩ (仕), Tượng (相), Xe (俥), Pháo (炮), Ngựa (兵) và Tốt (卒).

Mỗi bộ bài bao gồm 16 lá với 4 màu cơ bản: xanh, đỏ, trắng và vàng. Về mặt hình thức, các quân bài thường có cùng màu sắc hoặc hoa văn. Trong cùng một bộ bài, các quân bài có cùng tên nhưng khác màu sẽ có giá trị bằng nhau.

Bộ bài sử dụng trong bài tứ sắc - ý nghĩa tên các quân bài tứ sắc
Bộ bài sử dụng trong bài tứ sắc – ý nghĩa tên các quân bài tứ sắc

Nhóm bài hợp lệ

Mỗi lá bài đại diện cho một quân vị tướng.

Một bộ bài có thể bao gồm 2, 3 hoặc 4 quân cùng cấp và cùng màu.

Ví dụ, một bộ 3 quân tứ sắc đồng màu gồm Tướng, Sĩ, và Tượng.

Ngoài ra, trong một bộ 3 lá bài khác cùng màu, có thể bao gồm Xe, Pháo, và Mã.

Cũng có thể có các bộ bài bao gồm 3 hoặc 4 lá Tốt màu khác nhau.

Nhóm bài đặc biệt

Quản: Để lật 4 quân bài lên và chúng cùng màu, người chơi phải tiết lộ bất kỳ quân bài nào mà họ rút ra.

Khập: Tương tự như Quản, nhưng chỉ cần 3 lá giống nhau. Người chơi Khập cũng phải thông báo cho tất cả mọi người biết.

Những nhóm bài nổi bật trong bài tứ sắc
Những nhóm bài nổi bật quy định theo luật bài tứ sắc

Khui: Khi một người chơi ăn 1 lá bài rác từ người chơi khác để tạo thành 4 lá bài giống nhau, hành động này được gọi là Khui.

Tên các quân bài tứ sắc là gì?

Quy định tên các quân bài tứ sắc

Trong trò chơi tên các quân bài tứ sắc sẽ quy định là:

Tướng (Đại Tướng): Được gọi là 帥 (Shuài) hoặc 將 (Jiàng) trong tiếng Trung Quốc. Tướng là quân mạnh nhất trong trò chơi, đại diện cho vị trí lãnh đạo.

Sĩ: Trong tiếng Trung, Sĩ được gọi là 仕 (Shì) hoặc 士 (Shì). Sĩ di chuyển theo đường chéo và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Tướng.

Tượng: Tượng 相 (Xiàng) trong tiếng Trung. Quân này có khả năng di chuyển theo đường chéo và giới hạn trong phạm vi cung điện.

Tên các quân bài tứ sắc là gì?
Tên các quân bài tứ sắc là gì?

Xe: Trên bàn cờ, Xe được gọi là 俥 (Chē) trong tiếng Trung và di chuyển hàng ngang/ dọc trên bàn cờ.

Pháo: Trong tiếng Trung gọi là 炮 (Pào). Quân Pháo nhảy qua quân bất kỳ ăn quân đối phương.

Ngựa: Ngựa trong tiếng Trung là 兵 (Bīng). Quân Ngựa di chuyển hình chữ L trên bàn cờ.

Tốt: Tốt được gọi là 卒 (Zú) trong tiếng Trung. Quân Tốt di chuyển theo hướng dọc và chỉ có thể tiến lên mà không thể quay lại.

Ý nghĩa tên các quân bài tứ sắc 

Trong trò chơi cờ Tướng (hay Tứ Sắc), ý nghĩa của tên gọi các quân bài cơ bản thường xuất phát từ các từ ngữ trong quân đội hoặc mang theo mình một ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là ý nghĩa các tên các quân bài tứ sắc cơ bản:

Tướng (Đại Tướng):

帥 (Shuài) hoặc 將 (Jiàng): Tướng hay Đại Tướng, đại diện cho vị trí lãnh đạo cao cấp trong quân đội.

Sĩ:

仕 (Shì) hoặc 士 (Shì): Sĩ, đánh dấu vị trí của các quan trong triều đình, thường phụ trách công việc hành chính và tư vấn cho Tướng.

Tượng:

相 (Xiàng): Tượng, từ “Xiàng” có nghĩa là “bạn đồng hành”, thể hiện vai trò của quân này là người bạn đồng hành với Tướng.

Tên các quân bài tứ sắc có ý nghĩa gì?
Tên các quân bài tứ sắc có ý nghĩa gì?

Xe:

俥 (Chē): Xe, tên gọi này có thể liên quan đến xe ngựa hoặc phương tiện vận chuyển quân lính trên chiến trường.

Pháo:

炮 (Pào): Pháo, trong quân đội truyền thống, pháo thường được sử dụng để giao tiếp và truyền thông.

Ngựa:

兵 (Bīng): Ngựa, tên gọi liên quan ngựa trong quân đội di chuyển nhanh trên chiến trường.

Tốt:

卒 (Zú): Tốt, từ “Zú” thường được dùng để chỉ lính bộ binh trong quân đội.

Kết luận

Tên các quân bài tứ sắc – rô, cơ, tép, bích – không chỉ đơn thuần là các biểu tượng trên lá bài mà còn là những điểm nhấn quan trọng trong trò chơi này. Việc nhớ và hiểu rõ về các tên gọi này không chỉ giúp người chơi nắm bắt luật chơi mà còn thể hiện sự tôn trọng và đam mê với truyền thống của trò chơi bài tứ sắc. Hy vọng qua bài viết đã giúp các bạn nắm được tên các quân bài tứ sắc để tham gia chơi hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *